Người thực hiện |
Thời gian |
Thứ 2
29/3 |
Thứ 3
30/3 |
Thứ 4
31/3 |
Thứ 5
01/04 |
Thứ 6
02/04 |
Thứ 7
03/04 |
Đ/c Hân |
Sáng |
- Kiểm tra giao nhận thực phẩm
- Kiểm tra hoạt động NVND |
- Kiểm tra giao nhận thực phẩm
- Kiểm tra hoạt động tổ chức giờ ăn các lớp |
- Kiểm tra giao nhận thực phẩm
- Kiểm tra hồ sơ, sổ sách kế toán |
- Kiểm tra giao nhận thực phẩm
- Kiểm tra cổng thông tin điện tử của trường |
- Kiểm tra giao nhận thực phẩm
- Kiểm tra hoạt động đón trẻ lớp NT D1 |
|
Chiều |
- Kiểm tra hoạt động trả trẻ các lớp |
- Làm việc tại văn phòng |
- Kiểm tra chế biến thức ăn chiều nhà bếp |
- Làm việc tại văn phòng |
- Kiểm tra hoạt động chiều các lớp |
|
Đ/c Bích |
Sáng |
- Xây dựng lịch công tác
|
- Kiểm tra hoạt động đón trẻ các lớp NT |
- Kiểm tra hoạt động đón trẻ + thể dục sáng các lớp |
- Kiểm tra hoạt động góc lớp A1, hoạt động ngoài trời lớp B1 |
- Nhận xét kế hoạch tháng 3 các lớp |
- Kiểm tra hoạt động các lớp |
Chiều |
- Kiểm tra + đăng bài CTTĐT |
- Làm việc tại văn phòng |
- Kiểm tra + đăng bài CTTĐT |
Kiêm tra hoạt động chiều các lớp |
- Làm việc tại văn phòng |
- Trực và làm việc tại phòng |
Đ/c Hòa |
Sáng |
- Kiểm tra dây chuyền bếp |
- Kiểm tra vệ sinh các lớp khối nhà trẻ |
- Kiểm tra giờ ăn các lớp khối lớn |
- Kiểm tra chia ăn các lớp khối nhỡ |
- Kiểm tra đón trẻ + TDS khối bé |
|
Chiều |
- Kiểm tra giờ ăn bữa phụ các lớp |
- Làm việc tại văn phòng |
- Kiểm tra hoạt động chiều- trả trẻ các lớp |
- Làm việc tại văn phòng |
- Kiểm tra vệ sinh các lớp |
|