Người thực hiện |
Thời gian |
Thứ 2
10/5 |
Thứ 3
11/5 |
Thứ 4
12/5 |
Thứ 5
13/4 |
Thứ 6
14/4 |
Thứ 7
15/4 |
Đ/c Hân |
Sáng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Tổng vệ sinh toàn trường |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
|
Chiều |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
|
Đ/c Bích |
Sáng |
- Xây dựng lịch công tác
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Tổng vệ sinh toàn trường |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
|
Chiều |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
|
Đ/c Hòa |
Sáng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Tổng vệ sinh toàn trường |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
|
Chiều |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Trực và làm việc tại phòng |
- Kiểm tra vệ sinh công tác phòng, chống dịch bệnh tại trường |
|